Có 2 kết quả:
人力資源 rén lì zī yuán ㄖㄣˊ ㄌㄧˋ ㄗ ㄩㄢˊ • 人力资源 rén lì zī yuán ㄖㄣˊ ㄌㄧˋ ㄗ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
human resources
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
human resources
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0