Có 2 kết quả:

人力資源 rén lì zī yuán ㄖㄣˊ ㄌㄧˋ ㄗ ㄩㄢˊ人力资源 rén lì zī yuán ㄖㄣˊ ㄌㄧˋ ㄗ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

human resources

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

human resources

Bình luận 0